Lipofundin MCT/LCT 10% E Nhũ dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipofundin mct/lct 10% e nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - medium-chain triglicerides 5,0g/100ml; soya-bean oil 5,0g/100ml - nhũ dịch tiêm truyền

Lipofundin MCT/LCT 20% E Nhũ dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipofundin mct/lct 20% e nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - medium-chain triglicerides 10,0g/100ml; soya-bean oil 10,0g/100ml - nhũ dịch tiêm truyền

Nutriflex Lipid Peri Nhũ dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid peri nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries s/b - các acid amin, glucose và các chất điện giải - nhũ dịch tiêm truyền - --

Nutriflex Lipid Peri Nhũ tương tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid peri nhũ tương tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 1250ml chứa: isoleucine 2,34g; leucine 3,13g; lysine (dưới dạng lysine hcl) 2,26g; methionine 1,96g; phenylalanine 3,51g; threonine 1,82g; tryptophan 0,57g; valine 2,60g; arginine 2,7g; histidine (dưới dạng histidine hcl monohydrat) 1,25g; alanine 4,8 - nhũ tương tiêm truyền

Nutriflex Lipid Plus Nhũ dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid plus nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries s/b - các acid amin, glucose và các chất điện giải - nhũ dịch tiêm truyền - --

Nutriflex Lipid Special Nhũ dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid special nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries s/b - các acid amin, glucose và các chất điện giải - nhũ dịch tiêm truyền - --

Nutriflex Lipid Special Nhũ tương tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid special nhũ tương tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 625ml chứa: isoleucin 2,06g; leucin 2,74g; lysin (dưới dạng lysin hcl) 1,99g; methionin 1,71g; phenylalanin 3,08g; tryptophan 0,50g; valin 2,26g; arginin 2,37g; histidin (dưới dạng histidin hcl monohydrat) 1,10g; alanin 4,25g; acid aspartic 1,32g; ac - nhũ tương tiêm truyền

Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propofol - lipuro 0.5% (5mg/ml) nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền

b.braun medical industries sdn; bhd. - propofol 5mg/ml - nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền - 5mg/ml

Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) Nhũ tương truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propofol-lipuro 1% (10mg/ml) nhũ tương truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn; bhd. - propofol 10mg/ml - nhũ tương truyền tĩnh mạch - 10mg/ml